--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rét cóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rét cóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rét cóng
+
Freezing cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rét cóng"
Những từ có chứa
"rét cóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
frost-bitten
benumb
numb
frost-bite
shram
benumbed
nipping
numbness
asleep
frost
more...
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
rét cóng
:
Freezing cold
+
requital
:
sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn